Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá hoang


[phá hoang]
Break (claim) virgin land.
Phá hoang để tăng diện tích
To claim virgin land and expand the acreage.
upturn virgin soil
đất phá hoang
newly - ploughed virgin soil, virgin land upturned



Break (claim) virgin land
Phá hoang để tăng diện tích To claim virgin land and expand the acreage


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.